Từ điển Thiều Chửu
朵 - đoá
① Bông hoa. ||② Ðộng, như đoá di 朵頤 cắn đồ ăn động môi. Cũng viết là 朶.

Từ điển Trần Văn Chánh
朵 - đoá
Như 朶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
朵 - đoá
Một bông, một cái ( nói về hoa ) — Một chùm, một đám, một áng ( nói về mây trên trời ).